Có 1 kết quả:

咿喔 y ác

1/1

y ác [y ốc]

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tiếng gà gáy eo óc

Từ điển trích dẫn

1. Tiếng gà, tiếng chim.
2. Tiếng cười đùa.
3. Tiếng mái chèo thuyền.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Eo óc. Chỉ tiếng gà gáy văng vẳng phía xa — Chỉ tiếng lợn kêu.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0